-Sắc LẶc Xuyên (205.210)
-Miêu Lĩnh ( 201.198)
-Hoa Sơn (245.224)
-Thục Cương Bí Cảnh ( 209.182)
-Vũ di Sơn (202.240)
-Phong Đô Quỷ Thành (196.217)
-Vũ Lăng sơn (183.203)
2.Trương Thiện Đức (Mộc)
-Giả Dụ Quan (218.180) ;(221.202)
-Sắc LẶc xuyên (238.212)
-Miêu Lĩnh (213.236)
-Hoa Sơn (198.238)
-Thục Cương Bí Cảnh (187.198)
3. Giả Dật Sơn (Thủy )
-Sắc Lặc xuyên ( 235.241)
-Miêu Lĩnh (230.213)
-Thục Cương Bí Cảnh (185.215)
-Vũ Di Sơn (238.240)
-Phong Đô Quỷ Thành (194.217) ; (208.220)
-Vũ Lắng Sơn (223.213)
4. Ô Sơn Thanh (Hỏa)
-Giả Dụ Quan (179.193)
-Hoa Sơn (200.209)
-Vũ Di Sơn (221.213)
-Phong Đô Quỷ Thành (214.246)
-Vũ LĂng Sơn (201.208) ; (200.211) ; (200.221)
5.Trần Vô Mệnh (Thổ)
-Giả Dụ Quan (214.179) ; (218.202)
-Hoa Sơn (238.205)
-Vũ Di Sơn (202.240)
-Phong Đô Quỷ Thành (227.215); (210.227)
-Vũ Lăng sơn (199.192)